🌟 생전 가도[가야]
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101)